pH
|
Thang đo
|
-2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH,
±1000 mV; ±2000 mV
|
Độ phân giải
|
0.001 pH, 0.01 pH,
0.1 mV
|
Độ chính xác
|
±0.002 pH, ±0.01 pH,
±0.2 mV (±999.9 mV); ±1 mV (±2000 mV)
|
Hiệu chuẩn pH
|
5 điểm (chế độ chuẩn) 1.68,4.01(3.00**),6.86,7.01,9.18,10.01,12.45,và 2 đệm tùy chỉnh;
3 điểm (chế độ cơ bản) 4.01; 6.86; 7.01; 9.18; 10.01
|
Điểm chuẩn
|
1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
|
Bù nhiệt
|
ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*
|
NHIỆT ĐỘ
|
Thang đo
|
-20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
|
Độ phân giải
|
0.1°C, 0.1°F
|
Độ chính xác
|
±0.5°C, ±1.0°F
|