Thang đo pH
|
0.00 đến 14.00 pH
|
Độ phân giải pH
|
0.01 pH
|
Độ chính xác pH
|
±0.1 pH
|
Hiệu chuẩn pH
|
tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn (pH 4.01, 7.01,10.01); hiệu chuẩn 1 điểm với dung dịch hiệu chuẩn nhanh
|
Thang đo độ dẫn
|
0.00 đến 6.00 mS/cm
|
Độ phân giải độ dẫn
|
0.01 mS/cm
|
Độ chính xác độ dẫn
|
±2% F.S.
|
Thang đo TDS
|
0 đến 3000 ppm (500 CF); 0 to 3999 ppm (700 CF)
|
Độ phân giải TDS
|
10 ppm (mg/L)
|
Độ chính xác TDS
|
±2% F.S.
|
Thang đo nhiệt độ
|
0.0 đến 60.0°C / 32.0 đến 140.0°F
|
Độ phân giải nhiệt độ
|
0.1°C / 0.1°F
|
Độ chính xác nhiệt độ
|
±0.5°C /±1°F
|
Bù nhiệt độ
|
pH: tự động; EC/TDS: tự động với β mặc định 1.9%/°C
|
Hiệu chuẩn EC/TDS
|
tự động, một điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm; hiệu chuẩn 1 điểm với dung dịch hiệu chuẩn nhanh
|
Hệ số chuyển đổi TDS
|
0.5 (500 ppm) or 0.7 (700 ppm)
|
Battery Type/Life
|
1.5V (4) / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục, tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
|
Tự động tắt
|
sau 8 phút, 60 phút, hoặc không kích hoạt
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
|
Kích thước
|
163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0’’)
|
Khối lượng
|
100 g (3.5 oz.)
|
Bảo hành
|
06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực
|