Hiển thị các mục |
Chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT), nhiệt độ (TA), độ ẩm tương đối (rh), nhiệt độ bầu đen (TG) |
Mục đo lường |
Nhiệt độ (TA), độ ẩm tương đối (rh), nhiệt độ bầu đen (TG) |
Hiển thị phạm vi chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT) |
-2 ℃ 52 ℃ (Hiển thị tối thiểu: 0.1 ℃) |
Phạm vi đo |
Nhiệt độ (TA): 0 đến 50 ° C (hiển thị tối thiểu: 0,1 ° C)
Độ ẩm tương đối (rh): 10% rh đến 90% rh (hiển thị tối thiểu: 0,1% rh)
Nhiệt độ bóng đèn đen (TG): 0 đến 80 ° C (tối thiểu) Hiển thị: 0,1 ℃ |
Quả cầu đen |
Quả cầu màu đen kiểu Ishikawa (đường kính ngoài Φ75mm), độ dày 0,5mm, đồng, độ phát xạ 0,95 |
Phạm vi báo động chỉ số WBGT |
20-50oC (có thể được đặt ở mức tăng 0,5oC), âm lượng chuông báo động khoảng 80dB (khoảng cách 10cm) |
Cung cấp điện |
4 Pin kiềm AAA Tuổi thọ pin: Khoảng 1000 giờ (25 ° C, không hoạt động báo động, không có đèn nền) |
Kích thước bên ngoài |
Hình cầu đen φ75mm, hình cầu, thân 75 (W) x 75 (D) x 301 (H) mm |
Khối lượng cơ thể |
280g (bao gồm cả pin) |
Phụ kiện |
Hướng dẫn sử dụng, pin (cho màn hình), hộp cứng, dây đeo cổ, nhãn phòng chống say nắng |