Hiển thị các mục |
Chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT), nhiệt độ, độ ẩm (các mục đo lường: nhiệt độ, độ ẩm) |
Nơi sử dụng |
Trong nhà |
Phạm vi hiển thị |
Chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT) |
0 ~ 50 ℃ (hiển thị tối thiểu 1 ℃) |
Phạm vi đo |
Nhiệt độ |
0 đến 50,0 ° C (* Phạm vi hiển thị 0 đến 60,0 ° C, hiển thị tối thiểu 0,1 ° C) |
Độ ẩm |
20 đến 90% rh (* Phạm vi hiển thị 10 đến 99% rh, hiển thị tối thiểu 1% rh) |
Đo chính xác |
Nhiệt độ |
± 1 ° C (10,0-39,9 ° C)
± 2 ° C (0,0-9,9 ° C, 40,0-50,0 ° C) |
Độ ẩm (ở 25 ° C) |
± 5% rh (30 đến 69% rh)
± 10% rh (20 đến 29% rh, 70 đến 90% rh) |
Báo động chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT) |
Báo động cảnh báo nghiêm trọng khi WBGT từ 28oC trở lên, báo động nguy hiểm khi 31oC trở lên |
Hiển thị mức độ rủi ro đột quỵ do nhiệt |
Thận trọng, cảnh giác, cảnh giác nghiêm ngặt, nguy hiểm (màn hình thanh LCD) |
Âm lượng chuông |
Khoảng 65dB (khoảng cách 10cm) |
Tuổi thọ pin / pin |
Pin lithium CR2032 x 1 / Khoảng 1 năm (Nhiệt độ xung quanh 25 ° C, không có hành động báo động) |
Kích thước / khối lượng |
62 (W) x 40 (D) x 12.5 (H) mm / xấp xỉ 26 g (bao gồm cả pin) |
Phụ kiện |
Hướng dẫn sử dụng, pin (cho màn hình), dây đeo |