| 
             Thang đo (°C) 
             | 
            
             -50.0 to 150.0°C; -58.0 to 302.0°F 
             | 
        
        
            | 
             Độ phân giải (°C) 
             | 
            
             0.1°C; 0.1°F (-58.0 to 230.0°F) và 0.2°F (ngoài thang) 
             | 
        
        
            | 
             Độ chính xác 
             | 
            
             ±0.4°C; ±0.8°F (1 năm, không bao gồm sai số đầu dò) 
             | 
        
        
            | 
             Điện cực 
             | 
            
             HI762BL bằng thép không gỉ, cáp 1m (đi kèm) 
             | 
        
        
            | 
             Đèn nền 
             | 
            
             Có 
             | 
        
        
            | 
             Nút CAL 
             | 
            
             Có 
             | 
        
        
            | 
             Pin 
             | 
            
             3 pin 1.5V 
             | 
        
        
            | 
             Tự động tắt 
             | 
            
             8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF 
             | 
        
        
            | 
             Môi trường 
             | 
            
             -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100% 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước 
             | 
            
             150 x 80 x 36 mm  
             | 
        
        
            | 
             Khối lượng 
             | 
            
             235 g 
             | 
        
        
            | 
             Cung cấp gồm 
             | 
            
             HI93510N được cung cấp với đầu dò nhiệt độ HI762BL, pin, hộp đựng, hướng dẫn. 
             | 
        
        
            | 
             Bảo hành 
             | 
            
             12 tháng cho máy, 06 tháng cho điện cực 
             |