Thang đo DO
|
0.00 to 90.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0 % độ bão hòa
|
Độ phân giải DO
|
0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
|
Độ chính xác DO
|
±1.5% giá trị ±1 chữ số
|
Hiệu chuẩn DO
|
Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm ;
Hiệu chuẩn 1 điểm người dùng
|
Bù Nhiệt độ DO
|
0.0 to 50.0 °C; 32.0 to 122.0 °F; 237.1 to 323.1 K
|
Bù Độ mặn
|
0 to 45 ppt
|
Thang đo Áp suất
|
450 to 850 mmHg; 560 to 1133 mBar
|
Độ phân giải Áp suất
|
1 mm Hg
|
Độ chính xác Áp suất
|
±3 mm Hg + ít nhất 1 chữ số
|
Thang đo Nhiệt độ
|
-20.0 to 120.0 ºC**; -4.0 to 248ºF**; 253.1 to 393.1 K**
|
Độ phân giải Nhiệt độ
|
0.1 °C, 0.1 °F, 0.1 K
|
Độ chính xác nhiệt độ
|
±0.2°C; ±0.2°F; ±0.2 K (không đầu dò)
|
Đầu dò
|
HI76483 đầu dò oxy hòa tan polarographic với cảm biến nhiệt độ bên trong và cáp 1m (bao gồm)
|
Phương pháp đo
|
DO trực tiếp; BOD ; OUR; SOUR
|
GLP
|
Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian và điểm chuẩn
|
Ghi dữ liệu
|
10000 điểm dữ liệu, 100 lô với 50.000 bản/lô; khoảng thời gian: cài đặt giữa 1 giây và 180 phút; loại: tự động, bằng tay, Auto Hold
|
Màn hình
|
LCD đồ họa màu sắc với trợ giúp trên màn hình, đồ họa, và cấu hình tùy chỉnh màu sắc
|
Kết nối
|
USB và RS232
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F; 237 to 323 K)
RH max 95% không ngưng tụ
|
Nguồn điện
|
adapter 12 VDC (bao gồm)
|
Kích thước
|
159 x 230 x 93 mm
|
Khối lượng
|
800 g
|
Cung cấp gồm
|
HI4421 được cung cấp với đầu dò DO HI76408, giá đỡ điện cực, HI7041S dung dịch điện phân (30 ml), màng DO HI76407A (2 cái), adapter 12 VDC, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng
HI4421-01: 115V
HI4421-02: 230V
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
|