| 
             Thang đo DO 
             | 
            
             0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa 
             | 
        
        
            | 
             Độ phân giải DO 
             | 
            
             0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa 
             | 
        
        
            | 
             Độ chính xác DO 
             | 
            
             ±1.5% F.S. or ±1 chữ số, với giá trị lớn hơn 
             | 
        
        
            | 
             Hiệu chuẩn DO 
             | 
            
             1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí) 
             | 
        
        
            | 
             Thang đo nhiệt độ 
             | 
            
             0.0 to 50.0°C / 32.0 to 122.0°F 
             | 
        
        
            | 
             Độ phân giải nhiệt độ 
             | 
            
             0.1°C / 0.1°F 
             | 
        
        
            | 
             Độ chính xác nhiệt độ 
             | 
            
             ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm lỗi đầu dò) 
             | 
        
        
            | 
             Bù nhiệt độ 
             | 
            
             Tự động từ 0 đến 50°C (32 to 122°F) 
             | 
        
        
            | 
             Bù độ cao 
             | 
            
             0 to 4000 m (độ phân giải 100 m) 
             | 
        
        
            | 
             Bù độ mặn 
             | 
            
             0 to 80 g/L (ppt) (độ phân giải 1 g/L) 
             | 
        
        
            | 
             Điện cực 
             | 
            
             Đầu dò DO polarographic, tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng kết nối DIN 
             | 
        
        
            | 
             Pin 
             | 
            
             3 pin 1.5V 
             | 
        
        
            | 
             Môi trường 
             | 
            
             0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước 
             | 
            
             185 x 72 x 36 mm  
             | 
        
        
            | 
             Khối lượng 
             | 
            
             300 g  
             | 
        
        
            | 
             Bảo hành 
             | 
            
             12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực 
             | 
        
        
            | 
             Cung cấp gồm 
             | 
            
             - Máy đo HI9146-04 
            - Đầu dò DO cáp 4m HI76407/4F 
            - (2) màng DO PTFE HI76407A 
            - Dung dịch điện phân châm màng HI7041S (30 ml) 
            - Pin 
            - Hướng dẫn sử dụng 
            - Vali đựng máy 
             
             
             |