Thang đo
|
pH
|
-2.00 đến 16.00 pH
|
Nhiệt độ
|
-5 to 105°C
|
Độ phân giải
|
pH
|
0.01 pH
|
Nhiệt độ
|
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang)
|
Độ chính xác
|
pH
|
±0.02 pH
|
Nhiệt độ
|
±0.1°C
|
Chuẩn pH
|
Tự động, 1 hoặc 2 điểm (pH 4.01, 7.01, 10.01 hoặc pH 4.01, 6.86, 9.18)
|
Bù nhiệt
|
Tự động từ -5 to 105°C
|
Điện cực pH
|
HI1291D, thân nhựa tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng kết nối BNC, cáp 1m (cung cấp kèm)
|
Nguồn điện
|
adapter 12 VDC và 1 pin 9V
|
Môi trường
|
-5 to 105°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
|
Kích thước
|
192 x 104 x 134 mm
|
Khối lượng
|
420g
|
Bảo hành
|
12 tháng cho thân máy và 06 tháng cho điện cực
|
Cung cấp gồm
|
- Máy đo HI208
- Điện cực pH HI1291D
- Khoang đỡ điện cực
- Vòng cao su chữ O
- Gói dung dịch pH 4.01 HI70004
- Gói dung dịch pH 7.01 HI70007
|