Thang đo |
pH |
0.0 to 14.0 pH |
EC |
0.00 đến 20.00 mS/cm |
TDS |
0.00 đến 10.00 g/L (ppt) |
t° |
0.0 to 60.0°C / 32.0 to 122.0°F |
Độ phân giải |
pH |
0.1pH |
EC |
0.01 mS/cm |
TDS |
0.01 g/L (ppt) |
t° |
0.1°C / 0.1°F |
Độ chính xác pH (@25ºC/77ºF) |
pH |
±0.1 pH |
EC |
±2% F.S. |
TDS |
±2% F.S. |
Hiệu chuẩn pH |
pH |
Tự động từ 1 hoặc 2 điểm (4.01, 7.01, 10.01) |
EC |
Tự động, 1 điểm tại 12.88 mS/cm |
TDS |
Tự động, 1 điểm tại 6.44 g/L (ppt) |
Bù nhiệt độ EC/TDS |
Tự động với β tùy chỉnh từ 0.0 to 2.4%/ºC |
Hệ số chuyển đổi EC sang TDS |
Tùy chỉnh từ 0.45 to 1.00 (CONV) |
Điện cực pH |
HI 1293D (đi kèm) |
Đầu dò EC/TDS |
HI 7630 (cố định) |
Nguồn điện |
adapter 12 VDC (included) |
Môi trường |
0 to 50ºC (32 to 122ºF); RH max 95% không ngưng tụ |
Kích thước |
160 x 105 x 31 mm |
Khối lượng |
190 g |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI991405
- Điện cực pH HI1293D
- Đầu dò EC HI7630
- 1 gói dung dịch chuẩn pH 4.01 (20 mL)
- 1 gói dung dịch chuẩn pH 7.01 (20 mL)
- 1 gói dung dịch chuẩn 12.88 mS/cm (20 mL)
- 2 gói dung dịch rửa HI700661
- Adapter 12 VDC
- Hướng dẫn sử dụng
|
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |