Thang đo
|
pH
|
0.0 to 14.0 pH
|
EC
|
0 to 3999 µS/cm
|
TDS
|
0 to 2000 mg/L (ppm)
|
t°
|
0.0 to 60.0°C / 32.0 to 122.0°F
|
Độ phân giải
|
pH
|
0.1pH
|
EC
|
1 µS/cm
|
TDS
|
1 ppm
|
t°
|
0.1°C / 0.1°F
|
Độ chính xác pH (@25ºC/77ºF)
|
pH
|
±0.1 pH
|
EC
|
±2% F.S.
|
TDS
|
±2% F.S.
|
Hiệu chuẩn pH
|
pH
|
Tự động từ 1 hoặc 2 điểm (4.01, 7.01, 10.01)
|
EC
|
Tự động, 1 điểm tại 1413 µS/cm
|
TDS
|
Tự động, 1 điểm tại 1382 ppm
|
Bù nhiệt độ EC/TDS
|
Tự động với β tùy chỉnh từ 0.0 to 2.4%/ºC
|
Hệ số chuyển đổi EC sang TDS
|
Tùy chỉnh từ 0.45 to 1.00 (CONV)
|
Điện cực pH
|
HI 1293D (đi kèm)
|
Đầu dò EC/TDS
|
HI 7630 (cố định)
|
Nguồn điện
|
adapter 12 VDC (included)
|
Môi trường
|
0 to 50ºC (32 to 122ºF); RH max 95% không ngưng tụ
|
Kích thước
|
160 x 105 x 31 mm
|
Khối lượng
|
190 g
|
Cung cấp gồm
|
- Máy đo HI991404
- Điện cực pH HI1293D
- Đầu dò EC HI7630
- 1 gói dung dịch chuẩn pH 4.01 (20 mL)
- 1 gói dung dịch chuẩn pH 7.01 (20 mL)
- 1 gói dung dịch chuẩn 1413 µS/cm (20 mL)
- 2 gói dung dịch rửa HI700661
- Adapter 12 VDC
- Hướng dẫn sử dụng
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
|