Khoảng đo không tiếp xúc (đo quang)
|
2 … 99,999 U/min
|
Khoảng đo tiếp xúc
|
2 … 99.999 U/min
|
Độ phân giải
|
0.1 U/min trong khoảng đo từ 2.0 … 9999.9 U/min
1 U/min trong khoảng đo từ 10,000 … 99,999 U/min
|
Độ chính xác
|
± 0.05 % of rpm value ± 1 digit
|
Khoảng cách đo
|
50 … 500 mm
|
Bộ nhớ trong
|
10 giá trị đo
|
Nguồn điện
|
1 pin 9 V hoặc nguồn điện 6 V
|
Điều kiện hoạt động
|
0 … 50 °C
|
Vật liệu
|
Nhựa ABS
|
Màn hình hiển thị
|
LC-display, 5 số, cao 22 mm
|
Kích thước
|
160 x 60 x 42 mm
|
Trọng lượng
|
200 g
|