Máy Phân Tích COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Hanna HI83399-02
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH
Thang đo
|
-2.00 to 16.00 pH
|
Độ phân giải
|
0.1 pH
|
Độ chính xác
|
±0.01 pH
|
Hiệu chuẩn
|
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
|
Bù nhiệt
|
Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
|
CAL Check
|
Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
|
Thang đo mV(pH)
|
±1000 mV
|
Độ phân giải mV(pH)
|
0.1 mV
|
Độ chính xác mV (pH)
|
±0.2 mV
|
Các chỉ tiêu đo quang (nhấn vào mã thuốc thử để xem chi tiết)
LR: thang thấp, ULR: thang siêu thấp, HR: thang cao, UHR: thang siêu cao
Thông số
|
Thang đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
Mã thuốc thử
|
COD thang thấp
|
0 to 150 mg/L
|
1 mg/L
|
±5 mg/L
±4% kết quả đo
|
HI93754A-25
|
COD thang trung
|
0 to 1500 mg/L
|
1 mg/L
|
±15 mg/L
±4% kết quả đo
|
HI93754B-25
|
COD thang cao
|
0 to 15000 mg/L
|
1 mg/L
|
±150 mg/L
±2% kết quả đo
|
HI93754C-25
|
Độ hấp thụ
|
0.000 to 4.000 Abs
|
0.001 Abs
|
+/-0.003Abs
@ 1.000 Abs
|
-
|
Kiềm (nước biển)
|
0 to 500 mg/L CaCO3
|
1 mg/L
|
±5 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI755-26
|
Kiềm (nước ngọt)
|
0 to 300 mg/L CaCO3
|
1 mg/L
|
±5 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI775-26
|
Nhôm
|
0.00 to 1.00 mg/L Al3+
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L
±4% kết quả đo
|
HI93712-01
|
Amoni LR
|
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L
±4% kết quả đo
|
HI93700-01
|
Amoni LR
(ống phá mẫu)
|
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N
|
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93764A-25
|
Amoni MR
|
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N
|
0.01 mg/L
|
±0.05 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93715-01
|
Amoni HR
|
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N
|
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93733-01
|
Amoni HR
(ống phá mẫu)
|
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N
|
0.1 mg/L
|
±1 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93764B-25
|
Anion hoạt động bề mặt
|
0.00 to 3.50 mg/L SDBS
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI95769-01
|