Trang TMĐT chính thức của công ty cổ phẩn công nghệ đỉnh cao TTech
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Bước sóng
Mã thuốc thử
COD thang thấp
0 to 150 mg/L
1 mg/L
±5 mg/L
±4% kết quả đo
420 nm
HI93754A-25
COD thang trung
0 to 1500 mg/L
±15 mg/L
610 nm
HI93754B-25
COD thang cao
0 to 15000 mg/L
±150 mg/L
±2% kết quả đo
HI93754C-25
Độ hấp thụ
0.000 to 4.000 Abs
0.001 Abs
+/-0.003Abs
@ 1.000 Abs
-
Kiềm (nước biển)
0 to 500 mg/L CaCO3
±5% kết quả đo
HI755-26
Kiềm (nước ngọt)
0 to 300 mg/L CaCO3
HI775-26
Nhôm
0.00 to 1.00 mg/L Al3+
0.01 mg/L
±0.04 mg/L
525 nm
HI93712-01
Amoni LR
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N
HI93700-01
Amoni MR
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N
±0.05 mg/L
HI93715-01
Amoni HR
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N
0.1 mg/L
±0.5 mg/L
HI93733-01
Anion hoạt động bề mặt
0.00 to 3.50 mg/L SDBS
±3% kết quả đo
HI95769-01
Brôm
0.00 to 8.00 mg/L Br2
±0.08 mg/L
HI93716-01
Canxi (nước ngọt)
0 to 400 mg/L Ca2+
±10 mg/L
466 nm
HI937521-01
Canxi (nước biển)
200 to 600 mg/L Ca2+
±6% kết quả đo
HI758-26
Cloride
0.0 to 20.0 mg/L Cl-
HI93753-01
Clorin Dioxit
0.00 to 2.00 mg/L Cl
±0.10 mg/L
575 nm
HI93738-01
Liên hệ