Máy xác định vị trí lỗi cáp và vị trí cáp TAKACHIHO MPL-FF
1) Bộ phát
Tần số :512Hz/9.5kHz/38kHz/80kHz
Dual: Chế độ trực tiếp: 9.5kHz, 38kHz
Công suất phát: 1W~5W
Chế độ truyền: Direct connection, inducitive, Exteral coil
Pin: LR20 x 8, thời gian: 50h
Màn hình: LCD
Chức năng đo: Điện áp AC 0~250V
Kích thước: 261x314x110mm
Khối lượng: 3.6Kg
2) Bộ thu
- Tần số: 512Hz/9.5kHz/38kHz/80kHz
- Passive Radio: 9kHz~33kHz
- Passive Power: 60Hz: 45~65Hz
: 120Hz: 95~125Hz
- Chế độ đo:
+ Model1: Peak/null mode
+ Model2: Peak mode
+ Model3: Null mode
- Pin: Alkaline LR6 x 6, thời gian hoạt động: 18h
- Màn hình: LCD
- Kích thước: 660x130x270mm
- Khối lượng: 2.1Kg
- Data logging 400 điểm của độ sâu / dòng điện đo/tần số
- Độ chính xác khi đo:
+ Khoảng cách 2m, độ chính xác: 2.5%
+ Khoảng cách 3m, độ chính xác: 5%
+ Khoảng cách 5m, độ chính xác: 10%