Tải giả kiểm tra Ac quy Megger TXL830, TXL850, TXL865, TXL870, TXL890

Mã sản phẩm: |
Thương hiệu:
Giá gốc:

Giá khuyến mại: Liên hệ ( Đã có VAT )

Tiết kiệm: (0%)

Tải giả kiểm tra Ac quy Megger TXL830, TXL850, TXL865, TXL870, TXL890

HOTLINE: 0984.843.683  Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của hãng Megger

Thiết bị đo điện trở cách điện, 2 Đồng hồ đo điện trở cách điện, 3 Máy đo điện trở cách điện, 4 Đồng hồ đo MegaOhm, 5 MegaOhm kế, 6 Thiết bị kiểm tra cách điện, 7 Thiết bị đo điện trở tiếp xúc, 8 Máy đo điện trở tiếp xúc, 9 Đồng hồ đo điện trở tiếp xúc, 10 Đồng hồ đo điện trở nhỏ, 11 Thiết bị kiểm tra relay, 12 Hợp bộ thí nghiệm relay, 13 Thiết bị đo dòng rò, 14 Thiết bị  đo điện trở đất, 15 Ampe kìm đo điện trở đất, 16 Máy đo điện trở đất, 17 Thiết bị kiểm tra cách điện dầu biến áp, 18 Thiết bị tìm sự cố cáp, 19 Máy kiểm tra rơ le, 20 Thiết bị tạo dòng sơ cấp, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT415/2 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT485/2 Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO600 Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO200 Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO100X Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO10HDX Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MJ15 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện BM15 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT430/2 Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay SVERKER900 Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay SMRT46 Megger, Thiết bị đo sự cố cáp TDR500/3 Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Micro Ohmmeter MTO210 Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Micro Ohmmeter MTO300 Megger, Đồng hồ đo điện DCM330 Megger


Thông tin sản phẩm

Tải giả kiểm tra Ac quy Megger TXL830, TXL850, TXL865, TXL870, TXL890

Extra loads
Five extra loads available:
TXL830, TXL850, TXL865,
TXL870 and TXL890
SPECIFICATIONS TXL830/850/865/870/890
Specifcations are valid at nominal input voltage and an ambient
temperature of +25°C, (77°F). Specifcations are subject to change
without notice.
Environment
Application feld The instrument is intended for use in highvoltage substations and industrial environments.
Temperature

Operating 0°C to +40°C (32°F to +104°F)
Storage & transport -40°C to +70°C (-40°F to +158°F)
Humidity 5% – 95% RH, non-condensing

CE-marking

LVD IEC61010-1:2010
EMC IEC61326-1

General

Mains voltage
Power consumption
Protection
100 – 240 V AC, 50/60 Hz
75 W (max)
Thermal cut-outs, automatic overload
protection
Dimensions
Instrument
Transport case
Weight
210x353x600 mm (8.3”x13.9”x 23.6”)
265x460x750 mm (10.4”x18.1”x29.5”)
13 kg (29 lbs) 21.4 kg (47 lbs) with trans
port case

Cable sets
for
TXL830/850
2 x 3 m (9.8 ft), 70 mm2, 270 A, with female plug/clamp. Max. 100 V. 5 kg (11 lbs)
for
TXL865/870/890
2 x 3 m (9.8 ft), 25 mm2, 110 A, with female plug/lug. Max. 480 V. 3 kg (6.6 lbs)
Load section

Voltage (DC) max. Current max. Power max.
TXL830 28 V 300 A 8.3 kW
TXL850 56 V 300 A 16.4 kW
TXL865 260 V (98 A max) 117 A 25.5 kW
TXL870 280 V (56 A max) 112 A 15.8 kW
TXL890 480 V (32 A max) 62 A 15.4 kW

Internal resistance, 3-position selector

Position 1 Position 2 Position 3
TXL830 0.275Ω 0.138 Ω 0.092 Ω
TXL850 0.55Ω 0.275 Ω 0.184 Ω
TXL865 2.65 Ω 5.05 Ω 0.12 Ω
TXL870 4.95Ω 2.48 Ω 1.24 Ω
TXL890 14.10Ω 7.05 Ω 3.52 Ω

Maximal currents, 3-position selector 1)
Position 1

Current Voltage Cells Cell voltage
TXL830
28 V max
100 A 27.6 V 12 2.3 V
78.5 A 21.6 V 12 1.8 V
TXL850
56 V max
100 A 55.2 V 24 2.3 V
78.5 A 43.2 V 24 1.8 V
TXL865
260 V max
93.7 A 248.4 V 108 2.3 V
73.4 A 194.4 V 108 1.8 V
TXL870
280 V max
50.1 A 248.4 V 108 2.3 V
39.2 A 194.4 V 108 1.8 V
TXL890
480 V max
32.3 A 469.2 V 204 2.3 V
26.0 A 367.2 V 204 1.8 V

Position 2

Current Voltage Cells Cell voltage
TXL830
28 V max
200 A 27.6 V 12 2.3 V
156 A 21.6 V 12 1.8 V
TXL850
56 V max
200 A 55.2 V 24 2.3 V
156 A 43.2 V 24 1.8 V
TXL865
260 V max
49.2 A 248.4 V 108 2.3 V
38.5 A 194.4 V 108 1.8 V
TXL870
280 V max
50.1 A 124.2 V 54 2.3 V
39.2 A 97.2 V 54 1.8 V
TXL890
480 V max
35.2 A 248.4 V 108 2.3 V
27.8 A 194.4 V 108 1.8 V

Position 3

Current Voltage Cells Cell voltage
TXL830
28 V max
300 A 27.6 V 12 2.3 V
235 A 21.6 V 12 1.8 V
TXL850
56 V max
300 A 55.2 V 24 2.3 V
235 A 43.2 V 24 1.8 V
TXL865
14 V max
115 A 13.8 V 6 2.3 V
90 A 10.8 V 6 1.8 V
TXL870
140 V max
100 A 124.2 V 54 2.3 V
74.8 A 97.2 V 54 1.8 V
TXL890
250 V max
70.5 A 248.4 V 108 2.3 V
55.2 A 194.4 V 108 1.8 V

1) The data examples apply to lead batteries

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC
@ 2016 NAB
buca escort
süperbetinbelugabahis giriş adresibetist girişvevobahisonwin girişjasminbetbetpasbetsat betsmove girişmavibet
tipobet365 destekkralbetmarsbahissahabetmatadorbet
betmatik
free spin veren siteler
bahis.com girismeritroyalbetbetturkeyngsbahisarzbetkolaybetbetboopulibetnxpoker.com
hoşgeldin bonusu veren sitelerkazandıran slot oyunlarıbetistjasminbetnxpoker.comvevobahis
googleFaceBook twitter pokerklasen iyi bahis siteleristeemitcasino.combetmatik
arzbet girisyouwin girisiddaa tahminleri klasbahisbetmatikslot oynatipobetyouwin
süpertotobetonwintipobet365slot oyunları50 tl deneme bonusu veren siteler
oleybet destek sitesibetist girişsüpertotobetjasminbetngsbahis girişbahis ve casino siteleribetperanadolu casinobahis siteleribonus veren siteler