Hiển thị các mục |
Chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT), nhiệt độ (nhiệt độ TA), độ ẩm tương đối (rh) |
Mục đo lường |
Nhiệt độ (nhiệt độ TA), độ ẩm tương đối (rh) |
Hiển thị phạm vi chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT) |
0 ° C đến 50 ° C (Hiển thị tối thiểu: 0,1 ° C) |
Phạm vi đo |
Chỉ số WBGT: 0 đến 50 ° C (hiển thị tối thiểu: 0,1 ° C)
Nhiệt độ (TA): 0 đến 50 ° C (hiển thị tối thiểu: 0,1 ° C)
Độ ẩm tương đối (rh): 10% rh đến 90% rh (hiển thị tối thiểu: 0,1% rh) ) |
Đo chính xác |
Nhiệt độ (nhiệt độ TA): ± 1 ° C
Độ ẩm tương đối (rh): ± 5% rh (30 đến 70% rh), ± 7% rh (các phạm vi đo khác) Ở 25 ° C |
Cung cấp điện |
Một pin lithium CR2032 Tuổi thọ pin: Khoảng 100 giờ |
Kích thước bên ngoài |
37 (W) x 174 (H) x 22 (D) |
Khối lượng cơ thể |
Khoảng 70g (bao gồm cả pin) |
Phụ kiện |
Dây đeo, pin theo dõi, hướng dẫn sử dụng |