Thiết bị đo hướng và tốc độ dòng chảy điện từ AEM213-D cùng bộ hiển thị có thể cung cấp tốc độ dòng chảy 2-D theo thời gian thực. Thiết bị gồm đầu đo nhiệt độ, độ sâu và đầu đo dòng chảy, cho các số đo dòng chảy đáng tin cậy ở độ sâu mong muốn. Thiết bị nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển, thuận tiện sử dụng ở nhiều hiện trường khác nhau. AEM213-D hcó bộ hiển thị với bộ nhớ nhanh. Số liệu đo được hiển thị trên màn hiển thị , đồng thời được lưu trong bộ nhớ. Số liệu được tải xuống một cách dễ dàng vào máy tính thông qua cáp trút số liệu. Nguồn của thiết bị là loại pin alkalike size C, cho phép đo liên tục tới 10 tiếng.
Thông số kỹ thuật
Các tham số được hiển thị |
Hướng dòng chảy, vận tốc dòng chảy, nhiệt độ và độ sâu |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ nhanh 2MB, khoảng 180,000 tập dữ liệu |
Nguồn |
Pin alkaline khô size C (4 cục)
(sử dụng trong 10 tiếng), AC100V, DC12V |
Chất liệu |
ABS resin |
Tiêu chuẩn kín nước |
Tương đương JIS4 class. |
Kích thước |
W240mm×D100mm×H95mm |
Trọng lượng |
Khoảng 1.1kg (bao gồm pin) |
Khác |
Máy in (tùy chọn)
|
Đồ dài cáp |
Cáp được gia cố sợi Kepler
(ø6.1mm, độ dài tiêu chuẩn: 50m) |
Kích thước |
ø42mm×307mm |
Chất liệu |
Titanium (grade 2) |
Trọng lượng |
Khoảng. 1.0kg trong không khí (không bao gồm cánh đuôi),
0.65kg trong nước (không bao gồm cánh đuôi) |
Mức độ chịu sâu |
Tương đương độ sâu 200m
|
Tham sô |
Phương pháp |
Khoảng đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Vận tốc |
Cảm ứng điện từ |
0 đến 250cm/s |
0.1cm/s |
± 1cm/s hoặc
± 2% |
Hướng |
Hole element compass |
0 đến 359.9º |
0.1º |
± 2º |
Độ sâu |
Đầu đo áp lực bán dẫn |
0 đến 50m |
0.01m |
± 0.3%FS |
Nhiệt độ |
Nhiệt điện trở |
-3 đến 40ºC |
0.01ºC |
± 0.02ºC
(3 to 31ºC) |