Tham số |
Nhiệt độ |
Độ sâu (áp) |
Nguyên lý |
Nhiệt điện trở |
Đầu đo áp suất bán dẫn |
Dải đo |
-3 to 40ºC |
[Dải đo tiêu chuẩn] 25/100/200/500/1,000m
[Dải đo vùng biển sâu] 2,000m |
Độ phân giải |
0.001ºC |
Toàn thang đo /65,000 |
Độ chính xác |
±0.05ºC
(3 to 31°C) |
±0.3%FS |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ nhanh 2MB |
Dung lượng số liệu |
178,439 tập số liệu (123 ngày với khoảng ghi 1 phút) |
Chuyển đổi A/D |
Chuyển đổi kỹ thuật số 16- bit |
Khoảng ghi |
1 giây, 1 phút, 2 phút, 10phút |
Pin |
Lithium battery (CR2) / 750mAh |
Dòng điện tiêu thụ |
35mA |
Chất liệu vỏ |
Titanium (grade 2) |
Trọng lượng |
[Dải đo tiêu chuẩn] Xấp xỉ. 500g trong không khí, 265g trong nước.
[Dải đo vùng biển sâu] Xấp xỉ. 700g trong không khí, 395g trong nước |
Mức độ chịu sâu |
Tùy theo mỗi dải đo.
|