RCD type
|
Rated Current
Multiplication
Factor
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
General
or short delay
|
0,5*IΔn
|
0...300ms
|
1 ms
|
±(2% m.v. + 2 digits)*
|
1*IΔn
|
2*IΔn
|
0...150ms
|
5*IΔn
|
0...40ms
|
Selective
|
0,5*IΔn
|
0...500ms
|
1*IΔn
|
2*IΔn
|
0...200ms
|
5*IΔn
|
0...150ms
|
*for IΔn= 10mA and 0,5 IΔn Độ chính xác is ±2% m.v. + 3 digits
- residual current setting Độ chính xác:
- for 1*IΔn, 2*IΔn and 5*IΔn: 0...8%,
- for 0,5*IΔn : -8...0%,
- nominal voltage Un: 220V, 230V, 240V,
- work voltage Dải đo : 180...270V,
- nominal frequency fn: 50Hz, 60Hz,
- work frequency Dải đo : 45Hz...65Hz.
RCD disconnecting current measurement for a sine AC test current (IA)
Measurement Dải đo according to IEC 61557: (0,3...1,0)IΔn
Selected
rated RCD
current
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Measurement
current
|
Độ chính xác
|
10mA
|
3,3...10,0mA
|
0,1mA
|
0,3mA x IΔn
...1,0mA x IΔn
|
±5% IΔn
|
30mA
|
9,0...30,0mA
|
100mA
|
33...100mA
|
1mA
|
300mA
|
90...300mA
|
500mA
|
150...500mA
|
- start of measurement from the positive or negative half sine period of the test current
- test current flow time - max. 7510ms at f=50,0Hz.
RCD disconnecting current measurement for unidirectional pulsed residual current and unidirectional pulsed current with a 6mA DC offset (IA)
Measurement Dải đo according to IEC61557: (0,15...1,4) IΔn for IΔn > 30mA and (0,15...2)IΔn for IΔn=10mA
Selected
rated RCD
current
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Measurement
current
|
Độ chính xác
|
10mA
|
1,5...20,0mA
|
0,1mA
|
0,15 x IΔn
...2,0mA x IΔn
|
±10% IΔn
|
30mA
|
4,5...42,0mA
|
100mA
|
15...140mA
|
1mA
|
0,15mA x IΔn
...1,4mA x IΔn
|
±10% IΔn
|
300mA
|
45...420mA
|
- start of the measurement from the positive or negative half sine period of the test current
- test current flow time - max. 14710ms at f=50Hz
RCD response time measurement for the residual DC current (IA)
Measurement Dải đo according to IEC61557: (0,2...2)IΔn
Selected
rated RCD
current
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Measurement
current
|
Độ chính xác
|
10mA
|
2...20,0mA
|
0,1mA
|
0.2mA x IΔn
...2,0mA x IΔn
|
±10% IΔn
|
30mA
|
6...60mA
|
1mA
|
100mA
|
20...200mA
|
300mA
|
60...600mA
|
- measurement possible for positive or negative residual current
- test current flow time - max. 4500ms at f=50Hz
IΔn - rated residual current value RCD
Touch voltage measurement referred to the rated residual current (UB)
Measurement Dải đo according to IEC61557: 10,0...99,9V
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Measurement current
|
Độ chính xác
|
0...9,9V
|
0,1
|
0,4 x IΔn
|
0...10% IΔn m.v. ± 5 digits
|
10,0...99,9V
|
0...15% IΔn m.v.
|
Earthing resistance measurement (RE)
Selected
rated RCD
current
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Measurement
current
|
Độ chính xác
|
10mA
|
0,01...5,00kΩ
|
0,01kΩ
|
4mA
|
0...+10% m.v. ± 5 digits
|
30mA
|
0,01...1,66kΩ
|
12mA
|
0...+10% m.v. ± 5 digits
|
100mA
|
1...5000Ω
|
1Ω
|
40mA
|
0...+5%m.v. ± 5 digits
|
300mA
|
1...166Ω
|
120mA
|
500mA
|
1...100Ω
|
200mA
|
Voltage measurement
Measurement Dải đo in accordance with IEC 61557: 1,1Ω...1,99kΩ
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,00...299,9V
|
0,1V
|
±(2% m.v. + 6 digits)
|
300...500V
|
1V
|
±(2% m.v. + 2 digits)
|
- frequency Dải đo : 45...65Hz
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
45,0...65,0Hz
|
0,1Hz
|
±(0,1% m.v. + 1 digit)
|
- chuẩn bảo vệ: IP67
- nguồn: alkaline batteries LR6 (AA) (4 pcs.)
Điều kiện môi trường hoạt động:
- nhiệt độ hoạt động: -10...+50°C
- nhiệt độ lưu trữ: -20...70°C
- độ ẩm: 20...80%