Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-30 Sonel

Mã sản phẩm: MIC-30 |
Thương hiệu: Sonel
Giá gốc:

Giá khuyến mại: Liên hệ ( Đã có VAT )

Tiết kiệm: (0%)
Thiết bị đo điện trở cách điện
Model: MIC-30
Hãng: Sonel

Yêu cầu giá tốt: 0984843684, Email: hien@ttech.vn

Thiết bị dò dây và cáp điện LKZ-710 Sonel, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng MPI-508 Sonel, Thiết bị đo vòng lặp MZC-310S Sonel, Bộ kit đo điện đa chức năng WME-6 Sonel, Máy đo điện trở đất và điện trở suất MRU-21 Sonel, Thiết bị đo trở kháng vòng lặp MZC-306 Sonel, Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại DIT-500 Sonel, Thiết bị đo đa chức năng để bàn PAT-800 Sonel, Thiết bị đo đa chức năng để bàn PAT-805 Sonel, Thiết bị đo trở kháng vòng lặp MZC-304 Sonel, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng MPI-525 Sonel, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng MPI-520 Sone, Thiết bị dò dây và cáp điện LKZ-700 Sonel, Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-2510 Sonel, Đồng hồ đo điện trở cách điện MIC-2505 Sonel, Đồng hồ đo điện trở cách điện MIC-5000 Sonel, Thiết bị dò đường ống, dây cáp điện LKZ1000 Sonel, Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-10 Sonel, Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-30 Sonel, Máy đo điện trở đất và điện trở suất MRU-20 Sonel, Thiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701 Sonel, Thiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701Z Sonel, Thiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701Zr Sonel, Camera đo nhiệt độ KT 150 Sonel, Camera đo nhiệt độ KT 160 Sonel, Camera đo nhiệt độ KT 384 Sonel, Camera đo nhiệt độ KT 140 Sonel, Thiết bị đo - kiểm tra dòng RCD MRP-201 Sonel, Cầu đo điện trở một chiều MMR-620 Sonel, Cầu đo điện trở một chiều MMR-630 Sonel

Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Sonel, Thiết bị đo điện trở cách điện Sonel, Cầu đo điện trở Sonel, Cầu đo điện trở một chiều_ SONEL _ MMR-630 (1.0μΩ ~1999,9 Ω), Cầu đo điện trở một chiều_ SONEL _ MMR-630 (1.0μΩ ~1999,9 Ω), Cầu đo điện trở một chiều_ SONEL _ MMR-620 (1μΩ ~1999,9 Ω), Thiết bị đo - kiểm tra dòng RCD_ SONEL _ MRP-201, Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại_ SONEL _ DIT-500 (IR -50...1600°C; Type K -50...1370°C), Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 140 (160 x 120 pixels,-20°C to 250°C), Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 384 (384 x 288 pixels,-20°C to 400°C), Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 160 (160 x 120 pixels,-20°C to 250°C), Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 150 (160 x 120 pixels,-20°C to 250°C)), Thiết bị phân tích chất lượng điện_ SONEL _ PQM-701Zr, Thiết bị phân tích chất lượng điện_ SONEL _ PQM-701Z, Thiết bị phân tích chất lượng điện_ SONEL _ PQM-701, Máy đo điện trở đất và điện trở suất_ SONEL _ MRU-20, Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-30 (1000V, 10 GΩ) , Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-10 (1000V, 10 GΩ) , Thiết bị dò đường ống, dây cáp điện Sonel - LKZ1000, Đồng hồ đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-5000 (5kV, 5.000TΩ), Đồng hồ đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-2505 (2500V, 2TΩ), Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-2510 (2500V, 2TΩ), Thiết bị dò dây và cáp điện_ SONEL _ LKZ-700, Bộ kit đo điện đa chức năng_ SONEL _ WME-6 (MPI-502, MIC-2510, CMP-400), Thiết bi đo đa chức năng để bàn_ SONEL _ PAT-800, Thiết bi đo đa chức năng để bàn_ SONEL _ PAT-805, Thiết bị dò dây và cáp điện_ SONEL _ LKZ-710, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-508, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-520, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-525, Thiết bi đo trở kháng vòng lặp_ SONEL _ MZC-304, Thiết bi đo trở kháng vòng lặp SONEL MZC-306, Thiết bi đo trở kháng vòng lặp_ SONEL _ MZC-305, Thiết bị đo vòng lặp_ SONEL _ MZC-310S, Máy đo điện trở đất và điện trở suất_ SONEL _ MRU-21,

Thông tin sản phẩm

- nguồn: 4 alkaline batteries or or battery package Ni-MH 
- khối lượng: ~1kg
- kích thước: 220 x 100 x 60 mm

Dải đo với điện áp Un:EN 61557-2 for UN=50V: 50kΩ...250,0MΩ

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

0,0...999,9kΩ

0,1kΩ

±(3% m.v. + 8 digits)

1,000...9,999MΩ

0,001MΩ

10,0...99,99MΩ

0,01MΩ

100,0...250,0MΩ

0,1MΩ

 

Dải đo với điện áp Un:EN 61557-2 for UN=100V: 100kΩ...500,0MΩ

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

 0,0...999,9kΩ

0,1kΩ 

 ±(3% m.v. + 8 digits)

1, 000...9,999MΩ

0,001MΩ 

 10,0...99,99MΩ

0,01MΩ 

 100,0...500,0MΩ

 0,1MΩ

 

Dải đo với điện áp Un:EN 61557-2 for UN=250V: 250kΩ...2,000GΩ 

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

  0,0...999,9kΩ

 0,1kΩ

  ±(3% m.v. + 8 digits)

 1,000...9,999MΩ 

 0,001MΩ

 10,0...99,99MΩ

0,01MΩ  

 100,0...999,0MΩ 

 0,1MΩ 

  1,000...2,000GΩ

 0,001GΩ 

 

Dải đo với điện áp Un:PN-EN 61557-2 for UN=500V: 500kΩ...5,00GΩ

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

   0,0...999,9kΩ

 0,1kΩ 

   ±(3% m.v. + 8 digits)

  1,000...9,999MΩ

0,001MΩ  

  10,00...99,99MΩ

0,01MΩ  

 100,0...999,0MΩ  

 0,1MΩ  

  1,000...5,000GΩ

0,001GΩ  

  ±(4% m.v. + 6 digits) 

 


Dải đo với điện áp Un:EN 61557-2 for UN=1000V: 1000kΩ...10,00GΩ

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

  0,0...999,9kΩ

  0,1kΩ

    ±(3% m.v. + 8 digits)

  1,000...9,999MΩ

 0,001MΩ

10,00...99,99MΩ 

 0,01MΩ 

 100,0...999,0MΩ

 0,1MΩ 

1,000...5,000GΩ 

 0,001GΩ 

   ±(4% m.v. + 6 digits)

5,00...10,00GΩ 

0,01GΩ

 

Đai đo với dòng thấp 200mA

Dải đo với điện áp Un:EN 61557-4: 0,10...1999Ω

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

 0,00...19,99Ω

0,01Ω  

 ±(2% m.v. + 3 digits)

  20,0...199,9Ω

0,1Ω

200...1999Ω  

 ±(4% m.v. + 3 digits)

 
  • Voltage on open terminals: <8V
  • Output current at R <2Ω: ISC >200mA: ISC >200mA
  • Compensation of test leads’ resistance
  • Unidirectional current flow

dải đo với điện áp thấp

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

 0,0...199,9Ω

 0,1Ω

±(3% m.v. + 3 digits)

  200...1999Ω

 1Ω

 

 

  • Voltage on open terminals: <8V
  • Current for closed terminals 5mA < ISC < 15mA
  • Sound signal and green LED on when measured resistance < 30Ω ± 50%
  • Compensation of test leads’ resistance,

Đo điện dung:
 

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

 1...999nF

 1nF

 ±(5% m.v. + 5 digits)

 1,00...9,99µF

 0,01µF

 
  • Capacitance value displayed during the RISO measurement 
  • For test voltages below 100V and measured resistance below 10MΩ, unspecified capacitance measurement error

đo điện áp

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

 0,0...299,9V

0,1V 

±(2% m.v. + 6 digits)

 300...600V

 1V

 ±(2% m.v. + 2 digits)

 
  • Tần số : 45...65Hz 
SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC
@ 2016 NAB
buca escort
süperbetinbelugabahis giriş adresibetist girişvevobahisonwin girişjasminbetbetpasbetsat betsmove girişmavibet
tipobet365 destekkralbetmarsbahissahabetmatadorbet
betmatik
free spin veren siteler
bahis.com girismeritroyalbetbetturkeyngsbahisarzbetkolaybetbetboopulibetnxpoker.com
hoşgeldin bonusu veren sitelerkazandıran slot oyunlarıbetistjasminbetnxpoker.comvevobahis
googleFaceBook twitter pokerklasen iyi bahis siteleristeemitcasino.combetmatik
arzbet girisyouwin girisiddaa tahminleri klasbahisbetmatikslot oynatipobetyouwin
süpertotobetonwintipobet365slot oyunları50 tl deneme bonusu veren siteler
oleybet destek sitesibetist girişsüpertotobetjasminbetngsbahis girişbahis ve casino siteleribetperanadolu casinobahis siteleribonus veren siteler