- nguồn: 4 alkaline batteries or or battery package Ni-MH
- khối lượng: ~1kg
- kích thước: 220 x 100 x 60 mm
Dải đo với điện áp Un:EN 61557-2 for UN=50V: 50kΩ...250,0MΩ
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,0...999,9kΩ
|
0,1kΩ
|
±(3% m.v. + 8 digits)
|
1,000...9,999MΩ
|
0,001MΩ
|
10,0...99,99MΩ
|
0,01MΩ
|
100,0...250,0MΩ
|
0,1MΩ
|
Dải đo với điện áp Un:EN 61557-2 for UN=100V: 100kΩ...500,0MΩ
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,0...999,9kΩ
|
0,1kΩ
|
±(3% m.v. + 8 digits)
|
1, 000...9,999MΩ
|
0,001MΩ
|
10,0...99,99MΩ
|
0,01MΩ
|
100,0...500,0MΩ
|
0,1MΩ
|
Dải đo với điện áp Un:EN 61557-2 for UN=250V: 250kΩ...2,000GΩ
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,0...999,9kΩ
|
0,1kΩ
|
±(3% m.v. + 8 digits)
|
1,000...9,999MΩ
|
0,001MΩ
|
10,0...99,99MΩ
|
0,01MΩ
|
100,0...999,0MΩ
|
0,1MΩ
|
1,000...2,000GΩ
|
0,001GΩ
|
Dải đo với điện áp Un:PN-EN 61557-2 for UN=500V: 500kΩ...5,00GΩ
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,0...999,9kΩ
|
0,1kΩ
|
±(3% m.v. + 8 digits)
|
1,000...9,999MΩ
|
0,001MΩ
|
10,00...99,99MΩ
|
0,01MΩ
|
100,0...999,0MΩ
|
0,1MΩ
|
1,000...5,000GΩ
|
0,001GΩ
|
±(4% m.v. + 6 digits)
|
Dải đo với điện áp Un:EN 61557-2 for UN=1000V: 1000kΩ...10,00GΩ
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,0...999,9kΩ
|
0,1kΩ
|
±(3% m.v. + 8 digits)
|
1,000...9,999MΩ
|
0,001MΩ
|
10,00...99,99MΩ
|
0,01MΩ
|
100,0...999,0MΩ
|
0,1MΩ
|
1,000...5,000GΩ
|
0,001GΩ
|
±(4% m.v. + 6 digits)
|
5,00...10,00GΩ
|
0,01GΩ
|
Đai đo với dòng thấp 200mA
Dải đo với điện áp Un:EN 61557-4: 0,10...1999Ω
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,00...19,99Ω
|
0,01Ω
|
±(2% m.v. + 3 digits)
|
20,0...199,9Ω
|
0,1Ω
|
200...1999Ω
|
1Ω
|
±(4% m.v. + 3 digits)
|
- Voltage on open terminals: <8V
- Output current at R <2Ω: ISC >200mA: ISC >200mA
- Compensation of test leads’ resistance
- Unidirectional current flow
dải đo với điện áp thấp
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,0...199,9Ω
|
0,1Ω
|
±(3% m.v. + 3 digits)
|
200...1999Ω
|
1Ω
|
- Voltage on open terminals: <8V
- Current for closed terminals 5mA < ISC < 15mA
- Sound signal and green LED on when measured resistance < 30Ω ± 50%
- Compensation of test leads’ resistance,
Đo điện dung:
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
1...999nF
|
1nF
|
±(5% m.v. + 5 digits)
|
1,00...9,99µF
|
0,01µF
|
- Capacitance value displayed during the RISO measurement
- For test voltages below 100V and measured resistance below 10MΩ, unspecified capacitance measurement error
đo điện áp
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,0...299,9V
|
0,1V
|
±(2% m.v. + 6 digits)
|
300...600V
|
1V
|
±(2% m.v. + 2 digits)
|