Hiển thị các mục |
Chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT), nhiệt độ (nhiệt độ TA), độ ẩm tương đối (rh), thời gian |
Mục đo lường |
Nhiệt độ (nhiệt độ TA), độ ẩm tương đối (rh) |
Hiển thị phạm vi chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT) |
-2 ℃ 62 ℃ display Hiển thị tối thiểu 0,1 0,1) |
Phạm vi đo |
Nhiệt độ (TA): 0 đến 50 ° C (hiển thị tối thiểu: 0,1 ° C)
Độ ẩm tương đối (rh): 20% rh đến 90% rh (hiển thị tối thiểu: 0,1% rh) |
Đo chính xác |
Nhiệt độ (nhiệt độ TA): ± 1 ° C (0-50 ° C)
Độ ẩm tương đối (rh): ± 5% (30-70% rh) / ± 10% (20.0-29.9% rh, 70.1-90.0RH%), 25 Tại ℃ |
Chức năng ghi dữ liệu |
Mục ghi: Ngày, thời gian, nhiệt độ, nhiệt độ tương đối,
điểm lưu trữ dữ liệu chỉ số WBGT : Thẻ SD, thẻ SDHC (thẻ SDXC không được hỗ trợ) |
Cung cấp điện |
Khi
chỉ sử dụng bộ chuyển đổi AC hoặc 3 pin kiềm AA (được bán riêng) , thời lượng pin khoảng 1 tháng (thời gian ghi 1 phút, không hoạt động báo động, hoạt động liên tục, khi sử dụng pin kiềm) |
Kích thước bên ngoài |
91 (W) x 110 (H) x 30 (D) mm |
Khối lượng cơ thể |
140g (không bao gồm thẻ SD và pin) |
Phụ kiện |
Thẻ SDHC (dung lượng 8GB trở lên), bộ chuyển đổi AC, hướng dẫn sử dụng |