Thang đo
|
0.00 to 14.00 pH
|
Độ phân giải
|
0.01 pH
|
Độ chính xác (@25°C/77°F)
|
±0.02 pH
|
Hiệu chuẩn
|
Bằng tay, 2 điểm qua nút offset và slope
|
Phân liều
|
Tối đa 2A (cầu chì bảo vệ), 250 Vac, 30 VDC
|
Chọn liều lượng
|
axit hoặc kiềm
mở = liều lượng axit = rơ le ON nếu đo > điểm cài đặt
đóng = liều lượng kiềm = rơ le ON nếu đo < điểm cài đặt
|
Điểm cài đặt
|
Tùy chỉnh từ 0 đến 14 pH
|
Quá liều
|
Tùy chỉnh từ 5 đến gần 30 phút
|
Ngõ vào
|
10¹² Ohm
|
Ngõ ra
|
4 đến 20 mA, độ chính xác ±0.20 mA, tải tối đa 500 ¥ |
Nguồn điện
|
BL931700-0: adapter 12 VDC (included);
BL931700-1: 115/230VAC; 50/60Hz
|
Kích thước
|
83 x 53 x 99 mm (3.3 x 2.1 x 3.9’’)
|
Khối lượng
|
BL931700-0: 200 g (7.1 oz.);
BL931700-1: 300 g (10.6 oz.)
|
Bảo hành |
12 tháng |
Cung cấp gồm
|
BL931700-0 (12 VDC) và BL931700 -1 (115V/230V) được cung cấp với khung lắp và hướng dẫn.
|