Thang đo
|
pH
|
0.00 to 14.00 pH
|
to
|
-9.9 to 120°C
|
Độ phân giải
|
pH
|
0.01 pH
|
to
|
0.1°C
|
Độ chính xác @ 20°C
|
pH
|
±0.02 pH
|
to
|
±0.5°C
|
Trở kháng đầu vào
|
1012 Ohm
|
Hiệu chuẩn pH
|
Tự động tại 2 hoặc điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01
|
Bù nhiệt độ
|
Tự động (với đầu dò Pt100) hoặc bằng tay từ -9.9 đến 120°C
|
Ngõ ra
|
digital: RS232 bi-directional optoisolated;
hoặc analog, galvanically isolated: 0-1 mA, 0-20 mA and 4-20 mA, 0-5 VDC, 1-5 VDC and 0-10 VDC
|
Set Point Relay
|
1 or 2 contact outputs SPDT 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (resistive load), fuse protected (2A, 250V fast fuse)
|
Rơ le báo động
|
1 contact output SPDT, 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (resistive load), fuse protected (2A, 250V fast fuse)
|
Nguồn điện
|
115 VAC ±10% or 230 VAC ±10%; 50/60 Hz
|
Công suất nguồn
|
15 VA
|
Bảo vệ quá dòng
|
400 mA 250V fast fuse
|
Tần số dao động tối đa
|
4 MHz
|
ĐIỆN CỰC
|
Cổng BNC (mua riêng)
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
|