Trang TMĐT chính thức của công ty cổ phẩn công nghệ đỉnh cao TTech
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo
0.0 to 70.0 ppt (g/L)
0.0 to 70.0 PSU
1.000 to 1.041 S.G.
Độ phân giải
0.1 ppt (g/L)
0.1 PSU
0.001 S.G.
Độ chính xác
(@25ºC/77ºF)
±1 ppt for 0.0 to 40.0 ppt; ±2 ppt for readings over 40.0 ppt
±1 PSU for 0.0 to 40.0 PSU ; ±2 PSU for readings over 40.0 PSU
±0.001 S.G.
Thang đo nhiệt độ
0.0 to 50.0°C; 32.0 to 122.0°F
Độ phân giải nhiệt độ
0.1°C; 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ
±0.5°C; 1°F
Hiệu chuẩn
Tự động, một điểm tại 35.00 ppt
Phương pháp
ppt - International Oceanographic Tables
PSU - Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 B, Electrical Conductivity Method
S.G.- Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 C, Density Method
Liên hệ