Thang đo (°C)
|
-50.0 to 150.0°C
|
Thang đo (°F)
|
-58.0 to 302.0°F
|
Độ phân giải (°C)
|
0.1°C
|
Độ phân giải (°F)
|
0.1°F (58.0 to 199.9°F); 1°F (200 to 302°F)
|
Độ chính xác (°C)
|
±0.2ºC (-30.0 to 120.0 ºC);
±0.3ºC (outside: -50.0 to -30.0 ºC and 120.0 to 150.0 ºC)
|
Độ chính xác (°F)
|
±0.5 ºF (-22.0 to 199.9 ºF); ±1 ºF (outside: -58.0 to -22.0 ºF and 200 to 302 ºF)
|
Đầu dò
|
cố định, thép không gỉ fixed, 106 x ø 3.6 mm (penetration)
|
Nguồn điện
|
Pin Li-ion 3VCR2032
|
Nguồn pin
|
Khoảng 2000 giờ sử dụng liên tục
|
Môi trường
|
-20 to 50°C (-4 to 122°F)
|
Kích thước
|
70.4 x 50.5 x 22 mm chỉ thân
|
Khối lượng
|
51.3 g
|
Nên dùng trong
|
giáo dục, thực phẩm (lưu trữ, vận chuyển, sản xuất, nấu ăn), phòng thí nghiệm
|
Cung cấp gồm
|
HI98501 (Checktemp®) cung cấp kèm đầu dò, nắp bảo vệ, pin và hướng dẫn.
|
Bảo hành
|
06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực đi kèm
|