Thang đo (°C)
|
-50.0 to 150.0°C
|
Thang đo (°F)
|
-58.0 to 302.0°F
|
Độ phân giải (°C)
|
0.1°C
|
Độ phân giải (°F)
|
0.1°F
|
Độ chính xác (°C)
|
±0.2 ºC (-30.0 to 120.0 ºC); ±0.3 ºC (outside: -50.0 to -30.0 ºC and 120.0 to 150.0 ºC)
|
Độ chính xác (°F)
|
±0.5 ºF (-22.0 to 199.9 ºF); ±1 ºF (outside: -58.0 to -22.0 ºF and 200 to 302 ºF)
|
Đầu dò
|
thép không gỉ với cáp silicon 1 m (3.3’) ; 97.3 x dia 3.5 mm (3.8 x dia 0.14’’)
|
Nguồn điện
|
3 x pin AAA 1.5V
|
Nguồn pin
|
Khoảng 3 năm sử dụng
|
Môi trường
|
-20 to 50°C (-4 to 122°F); RH max 95%
|
Kích thước
|
107 x 59 x 16.5 mm (4.2 x 2.3 x .65’’) / 80 g (2.8 oz.)
|
Nên dùng trong
|
giáo dục, thực phẩm (lưu trữ, vận chuyển, sản xuất, nấu ăn), phòng thí nghiệm
|
Cung cấp gồm
|
HI98509 (Checktemp®1) cung cấp kèm đầu dò, cáp silicon, pin và hướng dẫn.
|
Bảo hành
|
06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực đi kèm
|