| Hiển thị các mục |
Chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT), nhiệt độ (nhiệt độ TA), độ ẩm tương đối (rh), thời gian |
| Mục đo lường |
Nhiệt độ (nhiệt độ TA), độ ẩm tương đối (rh) |
| Hiển thị phạm vi chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT) |
-2 ℃ -60 ℃ (Hiển thị tối thiểu: 0.1 ℃) |
| Phạm vi đo |
Nhiệt độ (TA): 0 đến 55 ° C (hiển thị tối thiểu: 0,1 ° C)
Độ ẩm tương đối (rh): 20% rh đến 90% rh (hiển thị tối thiểu: 0,1% rh) |
| Đo chính xác |
Nhiệt độ (nhiệt độ TA): ± 1 ° C (0-50 ° C), ± 2 ° C (50-55 ° C)
Độ ẩm tương đối (rh): ± 5% rh (30-70% rh), ± 10% rh (khác Phạm vi đo) Ở 25oC |
| Cung cấp điện |
3 pin AA Tuổi thọ pin: Khoảng 1 năm (đối với pin kiềm) |
| Kích thước bên ngoài |
91 (W) x 110 (H) x 30 (D) |
| Khối lượng cơ thể |
Khoảng 200g (bao gồm cả pin) |
| Phụ kiện |
Giám sát pin, hướng dẫn sử dụng |