Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HV40, HV800, HV900, HV1000
Hãng Yamatomo – Nhật
Khối kiểm tra Yamamoto HV40, HV800, HV900, HV1000 hay còn gọi là Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HV40, HV800, HV900, HV1000 là vật liệu tham chiếu, được chuẩn hóa để xác định độ cứng trung bình của bề mặt khối. Giá trị được chứng nhận kết quả cung cấp số tham chiếu và dung sai cần được đáp ứng trong quá trình xác minh độ cứng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn hiệu suất.
Tham khảo:
Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HV500, HV400
Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HV600, HV700, HV800, HV900
Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HV200, HV300, HV400, HV500
Các tính năng và lợi ích của khối thử nghiệm Yamamoto
- Khối thông thường, bề ngoài và đặc biệt
- Độ chính xác cao, độ cứng độ chính xác
- Khối được chứng nhận có thể truy nguyên theo NIST
- Hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ASTM E18-00 C sử dụng vật liệu tham chiếu tiêu chuẩn NIST Rockwell HV
Một số loại mẫu chuẩn độ cứng thông dụng:
HV40; HV100;HV150;HV200;HV300;HV400;HV500;HV600;HV700;HV800;HV900;HV1000
Thông số kỹ thuật Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HV40, HV800, HV900, HV1000
Model
|
Hardness value/Giá trị độ cứng
|
Tolerance/Dung sai
|
Dimentions/Kích thước
|
HV 40
|
40
|
±1.5
|
Ø64x10
|
HV 100
|
100
|
±1.5
|
Ø64x15
|
HV 150
|
150
|
±1.5
|
Ø64x15
|
HV 200
|
200
|
±1.5
|
Ø64x15
|
HV 300
|
300
|
±1.5
|
Ø64x15
|
HV 400
|
400
|
±1.5
|
Ø64x15
|
HV 500
|
500
|
±1.5
|
Ø64x15
|
HV 600
|
600
|
±1.5
|
Ø64x15
|
HV 700
|
700
|
±1.5
|
Ø64x15
|
HV 800
|
800
|
±1.5
|
Ø64x15
|
HV 900
|
900
|
±1.5
|
Ø64x15
|
HV 1000
|
1000
|
±1.5
|
Ø64x15
|
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ: Zalo/tel: 0948 007 822