Thang đo K
|
-200.0 to 999.9°C and 1000 to 1371°C;
-328.0 to 999.9°F and 1000 to 2500°F
|
Thang đo J
|
-200.0 to 999.9°C; -328.0 to 999.9°F và 1000 to 1832°F
|
Thang đo T
|
-200.0 to 400.0°C; -328.0 to 752.0°F
|
Độ phân giải K
|
0.1°C (-149.9 to 999.9°C); 0.2°C (-200.0 to -150.0°C); 1°C (1000 to 1371°C);
0.1°F (-24.9 to 999.9°F); 0.2°F (-249.9 to -25.0°F); 0.3°F (-328.0 to -250.0°F); 1°F (1000 to 2500°F)
|
Độ phân giải J
|
0.1°C (-200.0 to 999.9°C); 0.1°F (-149.9 to 999.9°F); 0.2°F (-328.0 to -150.0°F); 1°F (1000 to 1832°F)
|
Độ phân giải T
|
0.1°C (-149.9 to 400.0°C); 0.2°C (-200.0 to -150.0°C);
0.1°F (0.0 to 752.0°F); 0.2°F(-270.0 to -0.1°F); 0.3°F (-328.0 to -270.1°F)
|
Độ chính xác
|
±0.5°C (-100.0 to 999.9°C); ±1°C (ngoài thang);
±1°F (-148.0 to 999.9°F); ±1.5°F (ngoài thang) (1 năm, không bao gồm sai số đầu dò)
|
Điện cực / Đầu dò
|
HI766 loại K (mua riêng)
|
Nút CAL
|
Không
|
Đèn nền LCD
|
Không
|
RS232
|
Không
|
Pin
|
3 x 1.5V
|
Tự động tắt
|
8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
|
Môi trường
|
-10 to 60°C (14 to 122°F); RH max 100%
|
Kích thước
|
150 x 80 x 36 mm
|
Khối lượng
|
235 g
|
Cung cấp gồm
|
HI93542 được cung cấp với pin, hộp bảo vệ, hướng dẫn.
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy, 06 tháng cho điện cực
|