| Hiển thị các mục | Chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT), nhiệt độ (nhiệt độ TA), độ ẩm tương đối (rh), nhiệt độ bầu đen (nhiệt độ TG) | 
        
            | Mục đo lường | Nhiệt độ (nhiệt độ TA), độ ẩm tương đối (rh) | 
        
            | Hiển thị phạm vi chỉ số đột quỵ nhiệt (WBGT) | 0 ° C đến 50 ° C (Hiển thị tối thiểu: 0,1 ° C) | 
        
            | Phạm vi đo | WBGT index: 0 ~ 50 ℃ (có thể đọc: 0,1 ° C.) Nhiệt độ không khí (TA): 0 ~ 50 ℃ ( có thể đọc: 0,1 ° C.)
 nhiệt độ đen bóng (TG): 0 ~ 80 ℃ ( có thể đọc: 0,1 ° C.)
 Độ ẩm tương đối (RH): 10% rh đến 90% rh (Hiển thị tối thiểu: 0,1% rh)
 | 
        
            | Đo chính xác | Chỉ số WBGT: Chế độ IN trong nhà ± 1,5 ° C (15-40 ° C), Chế độ OUT ngoài trời ± 2 ° C (15-40 ° C) Nhiệt độ bóng đèn đen (TG): Chế độ IN trong nhà ± 1 ° C (15-40 ° C), OUT ngoài trời Chế độ ± 1,5 ° C (15 đến 40 ° C)
 Nhiệt độ không khí (TA) ± 1 ° C, Độ ẩm tương đối ± 5% rh (20 đến 80% rh, ở 25 ° C)
 | 
        
            | Cung cấp điện | 2 Pin kiềm AAA Tuổi thọ pin: Khoảng 1000 giờ (25 ° C, đo liên tục mà không có hành động báo động) | 
        
            | Kích thước bên ngoài | 48,7 (W) x 278 (H) x 29,4 (D), bóng đen Φ75mm hình cầu đầy đủ | 
        
            | Khối lượng cơ thể | Khoảng 200g (bao gồm cả pin) | 
        
            | Phụ kiện | Dây đeo, hộp đựng, pin theo dõi, hướng dẫn sử dụng |