| ●Specifications |
KH-70 |
| Phương pháp đo lường |
Loại điện dung |
| Các ứng dụng |
Thùng carton, bìa cứng, giấy, giấy lọc mô, giấy Crepe, giấy gói, giấy sáo, giấy kraft, giấy offset, ván sợi |
| Phạm vi đo lường |
Giấy: 0-33%, Bìa cứng: 0-175% |
| Đo lường chính xác |
Thay đổi theo ứng dụng |
| Định dạng hiển thị |
Kỹ thuật số (LCD, đơn vị hiển thị nhỏ nhất 0,1%) |
| Nguồn năng lượng |
9V (pin kiềm 6LF22) |
| Kích thước và trọng lượng |
72 (W) × 150 (D) × 25 (H) mm, 0,15kg (chỉ đơn vị chính) |
| Phụ kiện |
Hộp đồ |