Thang đo chế độ không tỉ lệ
|
0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 40.0 NTU;
0.0 to 99.9 Nephelos; 100 to 268 Nephelos;
0.00 to 9.80 EBC
|
Độ phân giải chế độ không tỉ lệ
|
0.01 NTU; 0.1 NTU;
0.1 Nephelos; 1 Nephelos;
0.01 EBC
|
Thang đo độ đục theo tỉ lệ
|
0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU;
0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos;
0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC
|
Độ phân giải độ đục theo tỉ lệ
|
0.01; 0.1; 1 NTU;
0.1; 1 Nephelos;
0.01; 0.1, 1 EBC
|
Chọn thang đo
|
tự động
|
Độ chính xác
|
±2% giá trị cộng thêm 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC);
±5% giá trị trên 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC)
|