Thang đo FNU
|
0.00 to 9.99 FNU, 10.0 to 99.9 FNU, 100 to 1000 FNU
|
Độ phân giải FNU
|
0.01 FNU, 0.1 FNU, 1 FNU
|
Độ chính xác FNU
|
±2% giá trị cộng ánh sáng lạc
|
Thang đo FAU
|
10.0 to 99.9 FAU, 100 to 4000 FAU
|
Độ phân giải FAU
|
0.1 FAU, 1 FAU
|
Độ chính xác FAU
|
± 10% giá trị
|
Thang đo chế độ không tỷ lệ
|
0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 1000 NTU 0.00 to 9.99 EBC; 10.0 to 99.9 EBC; 100 to 245 EBC
|
Độ phân giải chế độ không tỷ lệ
|
0.01; 0.1; 1 NTU; 0.01; 0.1; 1 EBC
|
Độ chính xác chế độ không tỷ lệ
|
±2% giá trị cộng ánh sáng lạc
|
Thang đo tỷ lệ chế độ
|
0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 4000 NTU 0.00 to 9.99 EBC; 10.0 to 99.9 EBC; 100 to 980 EBC
|
Độ phân giải tỷ lệ chế độ
|
0.01; 0.1; 1 NTU; 0.01; 0.1; 1 EBC
|
Độ chính xác tỷ lệ chế độ
|
±2% giá trị cộng ánh sáng lạc, ±5% giá trị trên 1000 NTU
|
Lựa chọn thang đo
|
Tự động
|
Độ lặp
|
±1% giá trị hoặc 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) cho giá trị lớn hơn
|
Ánh sáng lạc
|
< 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)
|
Đầu dò ánh sáng
|
tế bào quang điện silicon
|
Phương pháp
|
nephelometric (90°) hoặc nephelometric theo tỷ lệ (90° & 180°), phù hợp của USEPA 180.1 và Chuẩn 2130 B
|
Chế độ đo
|
bình thường, trung bình, liên tục
|