- Các dòng khí đo được phụ thuộc vào các kích thước bộ cảm ứng.
- Có thể lưu giữ dữ liệu MAX/MIN/AVG
- Lưu trữ được trên 20 000 lần đo
- Có 8 đầu cảm biến có thể hoán đổi cho nhau phục vụ các phép đo khác nhau
- Đo và hiển thị đồng thời nhiều các yếu tố : Tốc độ không khí, tốc độ dòng chảy, độ ẩm, nhiệt độ, và thay đổi áp suất.
- Công nghệ đầu cảm biến thông minh: cho phép thay đổi các đầu cảm biến mà không phải hiệu chỉnh lại máy
- Phụ kiện bao gồm: Các đầu cảm biến vói 200 cm dây dẫn, pin AA, túi bảo vệ, và chứng chỉ NIST
Thông số kỹ thuật
- Máy chính :
+ Đo tốc độ không khí : 2 đến 9840fpm (0,01 đến 50 m/s) tuỳ theo đầu cảm biến
+ Độ chính xác : +/-2 do đọc hay 0,015m/s với những giá trị lớn
+ Đo nhiệt độ : -4 đến 158 độ F(-20 tới 70 độ C)
+ Độ chính xác : +/- 1,0 độ F(0,5 độ C)
+ Đo độ ẩm : 2 đến 98%RH tuỳ theo đầu cảm biến
+ Độ chính xác : +/-2%RH
+ Đo thay đổi áp suất (tuỳ chọn) : +/-5.00 kPa
+ Độ chính xác : +/-(3% của đọc )0,01) kPa
+ Cổng nối : USB/ RS232C (cho máy in)
+ Khả năng lưu trữ : Trên 20 000 lần đo
+ Đầu ra analog (tuỳ chọn) : 0 đến 1 V
+ Pin : 6 pin AA hay AC Adapter
+ Kích thước : W3.4" x H7.4" x D1.6" (88 x 188 x 41 mm)
+ Cân nặng : 0.9 lbs (400 g)
- Cảm biến :
|
Kiểu cảm biến
|
Đo tốc độ không khí
|
Đo nhiệt độ
|
Đo độ ẩm
|
6531-2G
|
Một chiều
|
2 đến 6000fpm
|
-4 đến 158 độ F
|
2 đến 98,0%RH
|
6541-2G
|
Một chiều
|
2 đến 6000fpm
|
-4 đến 158 độ F
|
n/a
|
6561-2G
|
Một chiều
|
2 đến 9840fpm
|
-4 đến 158 độ F
|
n/a
|
6542-2G
|
Đa chiều
|
2 đến 6000fpm
|
-4 đến 158 độ F
|
n/a
|
6533-2G
|
Đa chiều
|
2 to 1000fpm
|
-4 đến 158 độ F
|
2 đến 98,0%RH
|
6543-2G
|
Đa chiều
|
2 to 1000fpm
|
-4 đến 158 độ F
|
n/a
|
6551-2G
|
Thống cầu
|
2 đến 6000fpm
|
n/a
|
n/a
|
6552-2G
|
Thống cầu
|
2 đến 6000fpm
|
n/a
|
n/a
|