Thang đo DO
|
0.00 to 50.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0% độ bão hòa
|
Độ phân giải DO
|
0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
|
Độ chính xác DO
|
±1.5% giá trị ±1 chữ số
|
Hiệu chuẩn DO
|
tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% (8.26 mg/L) và 0% độ bão hòa (0 mg/L).
|
Thang đo áp suất không khí
|
450 to 850 mmHg
|
Độ phân giải áp suất không khí
|
1 mmHg
|
Độ chính xác áp suất không khí
|
± 3 mmHg trong ±15% từ điểm chuẩn
|
Hiệu chuẩn áp suất không khí
|
1 điểm tại bất kì thang nào
|
Thang đo nhiệt độ
|
-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
|
Độ phân giải nhiệt độ
|
0.1°C (0.1°F)
|
Độ chính xác nhiệt độ
|
±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
|
Hiệu chuẩn nhiệt độ
|
1 hoặc 2 điểm tại bất kì thang nào
|
Bù nhiệt
|
tự động từ 0 to 50°C (32 to 122°F)
|
Chế độ đo
|
DO trực tiếp; BOD; OUR; SOUR
|
Bù áp suất khí quyển
|
tự động từ 450 đến 850 mmHg
|
Bù độ mặn
|
tự động từ 0 đến 70 g/L
|