Thang đo
|
-2.00 to 16.00 pH
-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
|
Độ phân giải
|
0.01 pH ;
0.1°C / 0.1°F
|
Độ chính xác
|
±0.02 pH
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
±1°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)
|
Hiệu chuẩn pH
|
tự động, tại một hoặc hai điểm với 2 bộ đệm chuẩn (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 hoặc pH 4.01 / 6.86 / 9.18)
|
Bù nhiệt
|
Tự động từ -5.0 to 105.0ºC (23 to 221ºF)
|
Điện cực
|
HI12963 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng DIN và cáp 1m
|
Pin
|
(3) x1.5V AAA
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
|
Kích thước
|
154 x 63 x 30 mm
|
Khối lượng
|
196 g
|
Cung cấp gồm
|
- Máy đo HI991001
- Đầu đo pH/nhiệt độ HI12963
- Gói dung dịch đệm pH 4.01 và pH 7.01
- Gói dung dịch vệ sinh điện cực
- Pin
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
|