Thang đo pH
|
-2.00 to 16.00 pH
|
Độ phân giải pH
|
0.01 pH
|
Độ chính xác pH
|
±0.02 pH
|
Hiệu chuẩn pH
|
tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
|
Thang đo nhiệt độ
|
-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
|
Độ phân giải nhiệt độ
|
0.1°C / 0.1°F
|
Độ chính xác nhiệt độ
|
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài trời)
|
Bù nhiệt
|
tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
|
Điện cực/Đầu dò
|
Đầu dò pH HI72911D thân titan tiền khuếch đại với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng kết nối DIN và cáp 1 m (3.3’) (bao gồm)
|
Pin
|
3 pin AAA 1.5V /tương đương 1200 giờ sử dụng liên tục, tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
|
Kích thước
|
152 x 58 x 30 mm (6.0 x 2.3 x 1.2”)
|
Khối Lượng
|
205 g (7.2 oz.)
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
|
Cung cấp gồm
|
HI99141 cung cấp kèm đầu dò pH HI72911D, gói dung dịch pH 4.01 và pH 7.01 (20mL), 2 gói dung dịch rửa điện cực, pin, hướng dẫn sử dụng và vali đựng máy.
|