Thang đo pH
|
-2.00 to 16.00 pH
|
Độ phân giải pH
|
0.01 pH
|
Độ chính xác pH
|
±0.02 pH
|
Hiệu chuẩn pH
|
tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 3.00/7.01/10.01 hoặc NIST 3.00/6.86/9.18)
|
Thang đo nhiệt độ
|
-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
|
Độ phân giải nhiệt độ
|
0.1°C / 0.1°F
|
Độ chính xác nhiệt độ
|
±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
|
Bù nhiệt
|
tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
|
Điện cực/Đầu dò
|
Đầu dò pH HI1048D với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng kết nối DIN và cáp 1 m (bao gồm)
|
Pin
|
3 pin 1.5V /tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
|
Kích thước
|
152 x 58 x 30 mm
|
Khối Lượng
|
205 g
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
|
Cung cấp gồm
|
HI99111 cung cấp kèm đầu dò pH/nhiệt độ HI1048D, gói dung dịch chuẩn pH và dung dịch rửa điện cực, pin, hướng dẫn sử dụng và vali đựng máy.
|