Thang đo
|
-2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
|
±2000 mV
|
-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
|
Độ phân giải
|
0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
|
0.1 mV
|
0.1°C (0.1°F)
|
Độ chính xác
|
±0.1; ±0.002 pH
|
±0.2 mV
|
±0.4°C (±0.8°F) (không gồm sai số đầu dò)
|
Hiệu chuẩn
|
tự động, lên đến 5 điểm (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45)
|
Bù nhiệt
|
tự động từ 20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
|
Chuẩn slope
|
Từ 80 đến 110%
|
Điện cực
|
FC2323 tích hợp cảm biến nhiệt độ, thân PVDF, cổng kết nối DIN và cáp 1m
|
Pin
|
4 pin AA 1.5V
|
Ngõ ra
|
1012 Ω
|
Ghi dữ liệu
|
200 mẫu (100 pH và 100 mV)
|
Kết nối PC
|
USB với phần mềm HI92000
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
|
Kích thước
|
185 x 93 x 35.2 mm
|