pH
|
Thang đo
|
-2.00 đến 20.00; -2.000 đến 20.000
|
Độ phân giải
|
0.01; 0.001
|
Độ chính xác
|
±0.01; ±0.002
|
Hiệu chuẩn
|
tự động với 5 điểm với 7 đệm chuẩn có sẵn (1.68 , 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 2 đệm tùy chỉnh
|
ORP
|
Thang đo
|
±999.9 mV; ± 2000mV
|
Độ phân giải
|
0.1; 1 mV
|
Độ chính xác
|
±0.2mV(±699.9mV);±0.5mV (±999.9 mV); ±1 mV (±2000 mV)
|
Nhiệt độ
|
Thang đo
|
-20.0 đến 120.00C ; -4.0 đến 248.0°F
|
Độ phân giải
|
0.10C (0.1°F)
|
Độ chính xác
|
±0.40C (±0.7°F)
|
Bù nhiệt
|
Bằng tay hoặc tự động từ -20 đến 120oC
|
Điện cực pH
|
HI1131P, thân thủy tinh, cáp 1m, cổng BNC (đi kèm)
|
Điện cực nhiệt độ
|
HI7662-T, thép không gỉ, cáp 1m (đi kèm)
|
Ghi dữ liệu
|
50 mẫu (25 mỗi kênh), ghi theo yêu cầu
|
Ghi theo khoảng thời gian
|
5 giây đến 180 phút, 1000 mẫu (500 cho mỗi kênh)
|
Kết nối
|
cổng RS232
|
Nguồn
|
Adapter 12V (đi kèm)
|
Tự động tắt
|
tùy chọn: 5, 10, 30, 60 min hoặc bất hoạt
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
|
Kích thước
|
280 x 203 x 84 mm
|
Khối lượng
|
1.9 kg
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
|