Thang đo pH
|
-2.00 to 16.00 pH
|
Độ phân giải pH
|
0.01 pH
|
Độ chính xác pH
|
±0.02 pH
|
Hiệu chuẩn pH
|
tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 3 giá trị đệm (pH 4.01, 7.01,10.01)
|
Thang đo mV
|
±699.9 mV; ±1999 mV
|
Độ phân giải mV
|
0.1 mV; 1 mV
|
Độ chính xác mV
|
±0.2 mV; ±1 mV
|
Thang đo nhiệt độ
|
-20.0 to 120.0°C / -4.0 to 248.0°F
|
Độ phân giải nhiệt độ
|
0.1°C / 0.1°F
|
Độ chính xác nhiệt độ
|
±0.4°C; ±0.8°F
|
Bù nhiệt
|
tự động từ -20.0 đến 120.0ºC (-4.0 Đến 248.0ºF) hoặc bằng tay mà không cần kết nối đầu dò nhiệt độ
|
Điện cực pH
|
HI1230B thân PEI, cổng kết nối BNC và cáp 1 m (bao gồm)
|
Điện cực ORP |
HI3230B thân nhựa PEI, cổng kết nối BNC và cáp 1 m (mua riêng)
HI3131B thân thủy tinh, cổng kết nối BNC và cáp 1 m (mua riêng)
|
Đầu dò nhiệt độ
|
HI7662 thép không gỉ với cáp 1m (bao gồm)
|
Hiệu chuẩn slope
|
Từ 75 đến 110% / ±1 pH
|
Ngõ vào
|
10¹² Ohms
|
Pin
|
9V /tương đương 150 giờ sử dụng liên tục, tự động tắt sau 20 phút không sử dụng
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
|
Kích thước
|
164 x 76 x 45 mm
|
Khối Lượng
|
180 g
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
|
Cung cấp gồm
|
HI8424 cung cấp kèm đầu dò pH HI1230B, đầu dò nhiệt độ HI7662, gói dung dịch pH 4.01 và pH 7.01 (20mL), 2 gói dung dịch rửa điện cực, pin, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng máy.
|