| Thang đo | Thang thấp: 30.0 – 400.0mg/L 0.6 – 8.0meq/L Thang cao: 300 – 4000mg/L; 6.0 – 80.0meq/L; | 
        
            | Độ phân giải | Thang thấp: 0.1mg/L; 0.1meq/L Thang cao: 1mg/L;  0.1meq/L | 
        
            | Độ chính xác (@25ºC/77ºF) | Thang thấp: ± 1mg/L hoặc 3% kết quả đo Thang cao: ± 10mg/L hoặc 3% kết quả đo | 
        
            | Thể tích mẫu | Thang thấp: 10mL Thang thấp: 2mL | 
        
            | Phương pháp | Phản ứng acid-base | 
        
            | Nguyên tắc | Điểm kết thúc cố định, 8.3 hoặc 4.5 | 
        
            | Tốc độ bơm | 10 mL/phút | 
        
            | Tốc độ khuấy | 600rpm | 
        
            | Thang đo pH | -2.0 - 16.0pH; -2.00 -16.00 pH | 
        
            | Độ phân giải pH | 0.1 pH / 0.01 pH | 
        
            | Độ chính xác pH(@25ºC/77ºF) | ±0.01 pH | 
        
            | Hiệu chuẩn pH | Tối đa 3 điểm dựa trên hệ đệm sau (4.01, 7.01, 8.30, 10.01) | 
        
            | Bù nhiệt | Bằng tay hoặc tự động | 
        
            | Thang đo mV | -2000.0 – 2000.0 mV | 
        
            | Độ phân giải mV | 0.1 mV |