Trang TMĐT chính thức của công ty cổ phẩn công nghệ đỉnh cao TTech
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH
Thang đo
-2.00 to 16.00 pH
Độ phân giải
0.1 pH
Độ chính xác
±0.01 pH
Hiệu chuẩn
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
Bù nhiệt
Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
CAL Check
Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
Thang đo mV
±1000 mV
Độ phân giải mV
0.1 mV
Độ chính xác mV
±0.2 mV
Các chỉ tiêu đo quang (nhấn vào mã thuốc thử để xem chi tiết)
Thông số
Mã thuốc thử
Độ hấp thụ
0.000 to 4.000 Abs
0.001 Abs
+/-0.003Abs @ 1.000 Abs
-
Kiềm (nước ngọt)
0 to 500 mg/L (ppm) CaCO3
1 mg/L
±5 mg/L
±5% kết quả đo
HI775-26
Brôm
0.00 to 8.00 mg/L Br2
0.01 mg/L
±0.08 mg/L
±3% kết quả đo
HI93716-01
Clo,* dư
0.00 to 5.00 mg/L Cl2
±0.03 mg/L
HI93701-01
HI93701-F
Clo,* tổng
HI93711-01
HI93701-T
Đồng HR
0.00 to 5.00 mg/L Cu2+
±0.02 mg/L
±4% kết quả đo
HI93702-01
Axit Cyanuric
0 to 80 mg/L CYA
±1 mg/L
±15% kết quả đo
HI93722-01
Độ cứng canxi
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3
±0.11 mg/L
HI93720-01
Sắt HR
0.00 to 5.00 mg/L Fe
±0.04 mg/L
±2% kết quả đo
HI93721-01
Nitrat
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N
0.1 mg/L
±0.5 mg/L
±10% kết quả đo
HI93728-01
Ozone
0.00 to 2.00 mg/L O3
HI93757-01
6.5 to 8.5 pH
±0.1 pH
HI93710-01
Photphat LR
(nước ngọt)
0.00 to 2.50 mg/L PO43-
HI93713-01
Liên hệ