Điện cực pH
|
Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
|
Kiểu ghi
|
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
|
Bộ nhớ ghi
|
1000 mẫu
|
Kết Nối
|
USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
|
GLP
|
Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
|
Màn hình
|
LCD có đèn nền 128 x 64
|
Pin
|
Pin sạc 3.7VDC
|
Nguồn điện
|
5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
|
Kích thước
|
206 x 177 x 97 mm
|
Khối lượng
|
1.0 kg
|
Nguồn sáng
|
5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
|
Đầu dò ánh sáng
|
Silicon photodetector
|
Bandpass Filter Bandwidth
|
8 nm
|
Bandpass Filter Wavelength Accuracy
|
±1 nm
|
Cuvet
|
Tròn 24.6mm
|
Số phương pháp
|
Tối đa 128
|
Bảo hành
|
12 tháng
|