|
Printer Unit (PC-11) |
Hand-Held Unit (H-11) |
Giao diện (AAQ-IF) |
Màn hình |
Màn hình màu tinh thể lỏng TFT 7-inch |
LCD 4×20 dòng |
3 LEDs |
Phương thức hoạt động |
Bảng cảm ứng và các phím bấm bên ngoài |
Phím cảm ứng |
Không |
Thông tin hiển thị |
Thông tin định vị GPS, số liệu đo, biểu đồ theo chiều dọc |
Số liệu đo |
Mức điện áp |
Bộ nhớ |
512MB CF Card |
512MB CF Card |
Không |
Phương thức đo
Phương thức nhớ
|
1.Đo mặt cắt tự động qua các khoảng đo độ sâu được lựa chọn (các giá trị có thể lựa chọn: 0.1, 0.2, 0.5, 1m).
2. Ghi số liệu đo ở bất cứ độ sâu nào. |
Đo liên tục ở mỗi khoảng được lựa chọn (0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 giây) |
Đo ở khoảng được lựa chọn dựa trên phần mềm ứng dụng trên máy tính |
Chức năng in |
1.Tự động in số liệu đo ngay tại hiện trường sau khi lấy mặt cắt tự động
2.In số liệu đo tại hiện trường khi đo điểm. |
Không |
Không |
Thông tin ngày tháng |
Có (tự động hiệu chỉnh bằng GPS) |
Có sẵn |
Không |
Nguồn |
100V AC và 12V DC |
8 pin AA alkaline, 100V AC, 12V DC |
8 AA alkaline batteries, 12V DC |
Kích thước |
470mm × 357mm × 183mm |
85mm × 115mm × 255mm |
199mm
×
83mm
×
46mm |
Trọng lượng |
Khoảng. 7.9kg |
Khoảng 1.0kg không bao gồm pin |
Khoảng 0.5kg không bao gồm pin |
Các chức năng khác |
Tích hợp định vị GPS trong cấu hình chuẩn, có khả năng trích số liệu sử dụng bộ nhớ USB |
Giao diện |
-
|