Thiết bị đo nhiệt độ HD-1500 and HD-1550 Anritsu

Mã sản phẩm: HD-1500 and HD-1550 |
Thương hiệu:
Giá gốc:

Giá khuyến mại: Liên hệ ( Đã có VAT )

Tiết kiệm: (0%)
Thiết bị đo nhiệt độ
Model: HD-1500 and HD-1550
Hãng: Anritsu


Yêu cầu giá tốt: 0984.843.683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của Anritsu

Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1750 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1350 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1150 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1200 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt độ HD-1500 and HD-1550 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1400 and HD-1450 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1200 and HD-1250 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1000 series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1650 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1300 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1100 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1250 (K,E, J), Đầu dò nhiệt độ kiểu e U-111E-00-D0-1-TC1-ASP Anritsu, Đầu dò nhiệt độ kiểu k U-111K-00-D0-1-TC1-ASP Anritsu, Đầu đo cho máy d 1100k CS-23K-010-1-TC1-ASP Anritsu, Cảm biến nhiệt độ A-333K-01-1-TC1-ANP Anritsu, Nhiệt kế điện tử HD-1150K Anritsu, Đầu dò máy đo nhiệt độ A-334E-05-1-TC1-ASP Anritsu, Đầu dò máy đo nhiệt độ A-143E-01-1-TS1-ASP Anritsu, Nhiệt kế điện tử HD-1200K AnritsuĐầu đo nhiệt độ Type K model A-231K-00-1-TC1-ANP Anritsu, Đầu đo nhiệt độ Type E model A-231E-00-1-TC1-ANP Anritsu, Đầu dò S-313K-01-1-TPC1-ASP Anritsu, Đầu dò cho nhiệt kế A-243E-01-1-TC1-ASP Anritsu, Cảm biến nhiệt độ A-233E-01-1-TC1-ASP Anritsu, Máy đo nhiệt độ cầm tay HD1300K Anritsu, Máy đo nhiệt kế cầm tay HD 1100K Anritsu, Nhiệt kế cầm tay HD-1400E Anritsu, Nhiệt kế Cầm tay HD-1200E Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ Anritsu, Đồng hồ đo nhiệt độ Anritsu,Máy đo nhiệt độ Anritsu

Website: www.ttech.vn, www.store.ttech.vn, www.tshops.vn, www.stock.ttech.vn, http://www.omega-air.vn/

Thông tin sản phẩm
Model AP-400 AP-450
Display LCD
Input connector ASP ANP
Channel 1ch
Input (Thermocouple type) Type E or K 
(Not switchable)
Type E, K, J, T, or R
(Not switchable)
Signal source resistance Max.500Ω
Measurement range Table 1
Measurement accuracy Table 2
Reference junction
compensation accuracy
±0.2°C at 25°C±10°C
Temperatur coefficient ±0.01% of measurement range / °C : Outside 25°C±10°C
Environmental limit Operation 0 to 40°C, 0 to 80%RH (Non condensing)
Storage -20 to 50°C, 0 to 85%RH (Non condensing)
Sampling rate Table 3
Battery life Table 3
power supply Dry battery 4 AA Alkaline dry cell batteries
AC power AC Adaptor(optional accessories)
Linearizer Digital linearizer method (compliant with IEC 60584-1(2013))
Print out Character size 2.5mm,Paper width 37mm (1000 lines/roll), Thermal line dot printing
Memory 100 data
Internal battery Lithium battery (For clock backup)
Dimensions approx. 68(W)╳201(H)╳42(D)mm
[Protruded parts excluded]
Weight approx.350g (include batteries)
Supplied accessories Soft case,4 AA Alkaline dry cell batteries,
Paper jam fixer, User's manual, Print paper(ACAP4),
Test report and User registration form


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC
@ 2016 NAB
buca escort
süperbetinbelugabahis giriş adresibetist girişvevobahisonwin girişjasminbetbetpasbetsat betsmove girişmavibet
tipobet365 destekkralbetmarsbahissahabetmatadorbet
betmatik
free spin veren siteler
bahis.com girismeritroyalbetbetturkeyngsbahisarzbetkolaybetbetboopulibetnxpoker.com
hoşgeldin bonusu veren sitelerkazandıran slot oyunlarıbetistjasminbetnxpoker.comvevobahis
googleFaceBook twitter pokerklasen iyi bahis siteleristeemitcasino.combetmatik
arzbet girisyouwin girisiddaa tahminleri klasbahisbetmatikslot oynatipobetyouwin
süpertotobetonwintipobet365slot oyunları50 tl deneme bonusu veren siteler
oleybet destek sitesibetist girişsüpertotobetjasminbetngsbahis girişbahis ve casino siteleribetperanadolu casinobahis siteleribonus veren siteler