Rinko I W là thiết bị đo ôxy hòa tan (DO) tự ghi dùng để đo DO trong thời gian dài. Nhằm bảo vệ bộ phận cảm ứng không bị vi sinh vật bám vào, thiết bị được gắn một cần gạt cơ học để làm sạch cửa sổ quang học. Nguyên lý quang học không sử dụng màng và điện cực vì vậy không đòi hỏi phải bảo dưỡng thường xuyên như đối với các đầu đo điện cực hoặc galvanic.
Thông số kỹ thuật
|
RINKO I W |
Model |
AROW2-USB |
Tham số |
DO |
Nhiệt độ |
Nguyên lý |
Lân quang (Phosphorescence) |
Nhiệt điện trở |
Dải đo |
0 tới 200% |
-3 tới 45°C |
Độ phân giải |
0.01 tới 0.04% |
0.001°C |
Độ chính xác |
Phi tuyến tính ±2%F.S. (1atm.25°C) |
±0.02°C (3 to 31°C)
|
Bộ nhớ |
Thẻ nhớ microSD card (1GB tới 2GB) *loại kín nước và tốc độ cao |
Dung lượng số liệu |
1GB tiêu chuẩn |
Chuyển đổi A/D |
Chuyển đổi kỹ thuật số 16-bit |
Chế độ đo |
Chế độ liên tục/ Định thời |
Khoảng ghi |
0.5 tới 600 giây |
Khoảng lấy mẫu định thời |
1 tới 1,440 phút |
Số lượng mẫu |
1 tới 18,000 |
Pin |
CR-V3 lithium /3.3Ah (Tối đa 4 viên) |
Kết nối |
USB2.0 (Tương thích Ver.1.1) |
Chất liệu |
Titanium ( grade 2) |
Kích thước |
ø70mm×232mm |
Trọng lượng |
Khoảng 1.2 kg trong không khí, 0.6 kg trong nước |
Mức chịu độ sâu |
200m
|