Độ chính xác khi đo |
Điện áp một chiều |
30.000 V |
0,02%+ 2 count (hiển thị trên) |
30.000 V |
0,02%+ 2 count (hiển thị dưới) |
100,00 mV |
0,02% + 2 |
-10,00 mV đến 75,00 mV |
0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC) |
|
Dòng điện một chiều |
|
Điện trở |
0,0 đến 400,0 Ω |
0,1Ω (4 dây), 0,15Ω (2 đến 3 dây) |
401 đến 1500 Ω |
0,5Ω (4 dây), 1Ω (2 đến 3 dây) |
1500 đến 3200 Ω |
1Ω (4 dây), 1,5Ω (2 đến 3 dây) |
|
Tần số |
2,0 đến 1000,0 CPM |
0,05% + 1 số |
Từ 1,0 đến 1100,0 Hz |
0,05% + 1 số |
Từ 1,00 đến 10,00 kHz |
0,05% + 1 số |
Độ nhạy |
Tối thiểu 1 V đỉnh-tới-đỉnh |
|
Áp suất |
Độ chính xác |
từ 0,025% trong dải đo bằng bất kỳ mô-đun nào trong số 29 mô-đun áp suất. |
|
(để biết thông số kỹ thuật chi tiết, hãy xem mô-đun áp suất trong các tùy chọn và phụ kiện) |
|
Các mô-đun hiện có cho áp suất chênh áp, áp suất so với khí quyển (gauge), chân không, tuyệt đối, kép và áp suất cao. |
|