Thang đo
|
Thang thấp: 0.1 - 5.0 g/L tartaric acid; Thang cao: 4.0 - 25.0 g/L tartaric acid
|
Độ phân giải
|
0.1 g/L (ppt)
|
Độ chính xác (@25ºC/77ºF)
|
3% kết quả đo hoặc ±0.1 g/L
|
Thể tích mẫu
|
Thang thấp: 10 mL
Thang cao: 2 mL
|
Phương pháp
|
Phản ứng acid-base
|
Nguyên tắc
|
Phản ứng kết thúc tại: 7.00 pH hoặc 8.20 pH
|
Tốc độ bơm
|
10 mL/phút
|
Tốc độ khuấy
|
700 rpm
|
Thang đo pH
|
-2.0 to 16.0 pH; -2.00 to 16.00 pH
|
Độ phân giải pH
|
0.1 pH / 0.01 pH
|
Độ chính xác pH(@25ºC/77ºF)
|
±0.01 pH
|
Hiệu chuẩn pH
|
Tối đa 3 điểm dựa trên hệ đệm sau (4.01, 7.01, 8.20, 10.01)
|
Bù nhiệt
|
Bằng tay hoặc tự động
|
Thang đo mV
|
-2000.0 - 2000.0 mV
|
Độ phân giải mV
|
0.1 mV
|
Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF)
|
±1.0 mV
|
Thang đo nhiệt độ
|
-20.0 - 120.0°C; -4.0 - 248.0°F; 253.2 - 393.2 K
|
Độ phân giải nhiệt độ
|
0.1°C; 0.1°F; 0.1K
|
Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF)
|
±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K
|